Thông tin chung
NGÀNH NGHỀ KINH DOANH
1 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống: 5610 ,56101
2 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác:5610,56109
3 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...):5610,56210
4 Dịch vụ ăn uống khác: 5610,56290
5 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh: 4722, 47230
6 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh: 4722, 47240
7 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh: 4722, 47300
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động: 5610
9 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng:1104
10 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai: 1104, 11041
11 Sản xuất đồ uống không cồn: 1104, 11042
12 Đại lý, môi giới, đấu giá: 4610
13 Đại lý: 4610, 46101
14 Môi giới: 4610, 46102
15 Đấu giá: 4610, 46103
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu: 4669
17 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp: 4669, 46691
18 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp): 4669, 46692
19 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh: 4669, 46693
20 Bán buôn cao su: 4669, 46694
21 Bán buôn tổng hợp: 4669, 46900
22 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp: 4669, 47110
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh: 4722
24 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh: 4722, 47221
25 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt: 4669, 46695
26 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép: 4669, 46696
27 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại : 4669, 46697
28 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu: 4669, 46699
29 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh: 4722, 47222
30 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh: 4722, 47223
31 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh: 4722, 47224
32 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh: 4722, 47229